Có 2 kết quả:

包含 bao hàm包涵 bao hàm

1/2

bao hàm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bao hàm, chứa đựng, gồm có

Từ điển trích dẫn

1. Khoan dong, bao dung, nguyên lượng. § Cũng viết là “bao hàm” 包涵.
2. Bao quát, bao gồm, chứa đựng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gồm chứa, chứa đựng bên trong.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0